50MP Camera Trước & Sau AI
Pin Titan 7000mAh Sạc nhanh 60W
Màn hình AMOLED 4000nit 4R Comfort+
Thiết kế nhám mờ Textured Matte 4R
Chipset Dimensity 6400 Max 5G
Kháng nước IP66/68/69
Màu Sắc
Xám Lịch Lãm
Bạc Huyền Ảo
Xanh Phóng Khoáng

Vi Xử Lý

Chip Dimensity 6400 Max 5G
CPU: Tiến Trình 6nm, 8 nhân, Lên đến 2.5Ghz GPU: Arm Mali G57 MC2

Lưu Trữ & Bộ Nhớ

Lựa Chọn Tối Đa 12GB + 256GB
RAM:8GB/12GB LPDDR4X ROM: 256GB Lên đến 12GB+14GB RAM Mở Rộng

Màn Hình

Màn Hình AMOLED 4000nit 4R Comfort+
Kích Thước Màn Hình: 16,69cm (6,57 Inch) Độ Sáng: 1400nit (HBM), 4000nit (Độ Sáng Tối Đa) Tần Số Quét: Tối Đa 120Hz Tần Số Lấy Mẫu Cảm Ứng: Tối Đa 240Hz Độ Phân Giải: 1080 × 2372 Tỷ Lệ Màn Hình So Với Thân Máy: 93% Tỷ Lệ Tương Phản: 5.000.000:1 Màu Sắc Hiển Thị: 1,07 Tỷ Màu

Camera

Camera AI 50MP
Độ phân giải: 50MP Ống kính: 5P Góc nhìn (FOV): 75.5° Khẩu độ: f/1.8 Tiêu cự tương đương: 27mm Chức năng chụp ảnh sau: Ảnh, Video, Chân Dung, Chế Độ Chụp Đêm, Pano, Điện Ảnh, Chuyển Động Chậm, Phơi Sáng Lâu, Quay Video Hiển Thị Kép, Tua Nhanh Thời Gian, Độ Phân Giải Cao, Google Lens, Chụp Ảnh Dưới Nước, Chuyên Nghiệp, Quét Văn Bản, Quét Breeno, Tilt-Shift, Chụp Thiên Văn, Đường Phố, AI Landscape, Đường Phố Quay video sau: 1080P 30FPS 1080P 60FPS 720P 30FPS 720P 60FPS Camera Chân dung Đen & Trắng 2MP Tiêu cự tương đương: 22mm Góc nhìn (FOV): 88.8° Khẩu độ: f/2.4
Camera Selfie AI 50MP
Độ phân giải: 50MP Ống kính: 5P Góc nhìn (FOV): 86.7° Khẩu độ: f/2.4 Chức Năng Chụp Ảnh Camera Trước: Ảnh, Video, Chân dung, Ban đêm, Toàn cảnh, Quay kép (Dual-view video), Tua nhanh thời gian (TIME-LAPSE), Chụp dưới nước, HI-RES. Quay Video Camera Trước: 1080P 60FPS 1080P 30FPS 720P 30FPS

Pin & Sạc

Sạc Nhanh 60W Pin Titan 7000mAh (tiêu chuẩn) Dung Lượng Pin: 6830mAh (tối thiểu) Bao gồm một bộ sạc 60W Cổng sạc USB Type-C

Di Động & Kết Nối Không Dây

Chế độ Kép 5G + 5G
Băng Tần: GSM: 850/900/1800MHz CDMA: Không hỗ trợ WCDMA: Band 1/5/8 LTE FDD: Band 1/3/5/8/28B LTE TDD: Band 40/41 5G: n1/n3/n5/n8/n28B/n40/n41/n77/n78 *Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng vận hành của nhà mạng địa phương. Kết nối không dây: Hỗ trợ Wi-Fi 2.4/5GHz Hỗ trợ Wi-Fi 5 Hỗ trợ Bluetooth 5.3

Kích Thước & Trọng Lượng

Chiều dài: 158.36mm Chiều rộng: 75.19mm Độ dày: ≈ 7.79mm (Phiên bản Xám Lịch Lãm & Xanh Phóng Khoáng), ≈ 7.89mm (Phiên bản Bạc Huyền Ảo) Trọng lượng: ≈ 181g (Phiên bản Xám Lịch Lãm & Xanh Phóng Khoáng), ≈ 183g (Phiên bản Bạc Huyền Ảo) *Dữ liệu từ realme Lab. Tùy phương pháp đo lường, số liệu thực tế có thể có sai số hợp lý.

Cảm Biến

Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Biến Ánh Sáng Môi Trường Cảm Biến Nhiệt Độ Màu La Bàn Điện Tử Cảm Biến Gia Tốc Con Quay Hồi Chuyển Cảm Biến Vân Tay Quang Học Dưới Màn Hình Điều Khiển Từ Xa Hồng Ngoại

Định Vị

GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

Âm Thanh

Loa Kép Stereo Micro Kép Khử Ồn

Nút & Cổng

2 Khe Thẻ Nano (hỗ trợ 1 SIM+1 SIM hoặc 1 SIM+1 Thẻ Nhớ SD) Cổng Type-C Nút Nguồn Nút Tăng/Giảm Âm Lượng

Hệ Điều Hành

realme UI 6.0 Dựa trên nền tảng Android 15

Hộp Sản Phẩm Bao Gồm

realme 15T 5G Cáp USB Type-C Bộ sạc Ốp lưng bảo vệ Kim lấy SIM Hướng dẫn nhanh Hướng dẫn an toàn
Choose your market
Products may have different prices and availability based on market
Asia-Pacific
Europe
Middle East and Africa
Latin America
Other Regions